Đọc nhanh: 清洗设备 (thanh tẩy thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị rửa.
清洗设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị rửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洗设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 他 的 设计 风格 很 清新
- Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
洗›
清›
设›