Đọc nhanh: 工业水值班 (công nghiệp thuỷ trị ban). Ý nghĩa là: trực ban bơm nước công nghiệp (Máy móc trong xây dựng).
工业水值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực ban bơm nước công nghiệp (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业水值班
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 这个 县 工农业 总产值 十年 翻 了 两番
- sản lượng công nông nghiệp huyện này tăng gấp đôi trong vòng 10 năm.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
值›
工›
水›
班›