Đọc nhanh: 水处理值班 (thuỷ xứ lí trị ban). Ý nghĩa là: trực xử lý nước (Máy móc trong xây dựng).
水处理值班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực xử lý nước (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水处理值班
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
处›
水›
班›
理›