Đọc nhanh: 供水值班 (cung thuỷ trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban cấp nước.
供水值班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực ban cấp nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供水值班
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 他 这个 周末 需要 值班
- Cuối tuần này anh ấy cần phải trực.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
值›
水›
班›