巡逻队 xúnluó duì
volume volume

Từ hán việt: 【tuân la đội】

Đọc nhanh: 巡逻队 (tuân la đội). Ý nghĩa là: (quân đội, cảnh sát) tuần tra.

Ý Nghĩa của "巡逻队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巡逻队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (quân đội, cảnh sát) tuần tra

(army, police) patrol

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡逻队

  • volume volume

    - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 巡逻 xúnluó

    - Cảnh sát đang tuần tra.

  • volume volume

    - 偷走 tōuzǒu le 巡逻车 xúnluóchē shàng de 便携式 biànxiéshì 无线电 wúxiàndiàn

    - Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.

  • volume volume

    - 巡逻 xúnluó

    - đi tuần.

  • volume volume

    - 公安 gōngān zài 街上 jiēshàng 巡逻 xúnluó

    - Công an đang tuần tra trên phố.

  • volume volume

    - zài 巡逻车 xúnluóchē

    - Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?

  • volume volume

    - ràng 巡逻车 xúnluóchē dīng zhe diǎn

    - Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.

  • volume volume

    - 拦下 lánxià liàng 巡逻车 xúnluóchē ràng rén sòng 回到 huídào zhè

    - Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó , Luò
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLN (卜田中弓)
    • Bảng mã:U+903B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao