Đọc nhanh: 巡回法庭 (tuân hồi pháp đình). Ý nghĩa là: tiểu bang.
巡回法庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu bang
circuit court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡回法庭
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 刑事法庭
- toà án hình sự
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
巡›
庭›
法›