Đọc nhanh: 工业园区 (công nghiệp viên khu). Ý nghĩa là: khu công nghiệp.
✪ 1. khu công nghiệp
industrial park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业园区
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 工业园 规模 很大
- Khu công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
区›
园›
工›