Đọc nhanh: 工人日报 (công nhân nhật báo). Ý nghĩa là: Công nhân hàng ngày, www.grrb.com.cn.
工人日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nhân hàng ngày, www.grrb.com.cn
Workers' Daily, www.grrb.com.cn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工人日报
- 日班 和 夜班 的 工人 正在 换班
- công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 谍报员 ( 从事 谍报 工作 的 人 )
- nhân viên tình báo.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 选自 《 人民日报 》
- tuyển từ nhân dân Nhật báo.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
工›
报›
日›