Đọc nhanh: 临时法庭 (lâm thì pháp đình). Ý nghĩa là: Phiên tòa lâm thời.
临时法庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên tòa lâm thời
有些国家的特殊 (相对独立) 子属级法院 (不是完全意义的法院) 称法庭,如法国的初审法庭、争议法庭、警察法庭,英国的御座法庭、家事法庭等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时法庭
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
庭›
时›
法›