Đọc nhanh: 巡回分析端口 (tuân hồi phân tích đoan khẩu). Ý nghĩa là: RAP, Cổng phân tích lưu động.
巡回分析端口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. RAP
✪ 2. Cổng phân tích lưu động
Roving Analysis Port
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡回分析端口
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
口›
回›
巡›
析›
端›