Đọc nhanh: 川贝 (xuyên bối). Ý nghĩa là: bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc Đông Y).
川贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc Đông Y)
四川省产的贝母,中医入药Xem: 参看〖贝母〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川贝
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
贝›