Đọc nhanh: 川木瓜 (xuyên mộc qua). Ý nghĩa là: xuyên mộc qua.
川木瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuyên mộc qua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川木瓜
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 我们 家种 了 几棵 木瓜树
- Nhà tôi trồng vài cây đu đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
木›
瓜›