Đọc nhanh: 川木 (xuyên mộc). Ý nghĩa là: Xuyên Mộc (thuộc Phú Thọ).
✪ 1. Xuyên Mộc (thuộc Phú Thọ)
越南地名属于富寿省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
木›