嵩呼 sōng hū
volume volume

Từ hán việt: 【tung hô】

Đọc nhanh: 嵩呼 (tung hô). Ý nghĩa là: Lời chúc tụng thiên tử ngày xưa. § Cũng gọi là hô tung 呼嵩; tam hô 三呼; sơn hô 山呼..

Ý Nghĩa của "嵩呼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嵩呼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lời chúc tụng thiên tử ngày xưa. § Cũng gọi là hô tung 呼嵩; tam hô 三呼; sơn hô 山呼.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵩呼

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 可爱 kěài gēn 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 英雄 yīngxióng ér 受到 shòudào 欢呼 huānhū

    - anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UYRB (山卜口月)
    • Bảng mã:U+5D69
    • Tần suất sử dụng:Trung bình