嵇康 jī kāng
volume volume

Từ hán việt: 【kê khang】

Đọc nhanh: 嵇康 (kê khang). Ý nghĩa là: Tên người nước Nguỵ thời Tam Quốc, tự là Thúc Dạ, học nhiều hiểu rộng, giỏi thi hoạ, nổi tiếng về tài đàn, say mê học thuyết Lão Trang, sau trở thành một trong Trúc Lâm Thất hiền. Đoạn trường tân thanh có câu: » Kê Khang này khúc Quảng lăng «. Kê Khang đời nhà Tấn, hay đàn, có thầy dạy cho khúc Quảng lăng — » Kê Khang này khúc Quảng lăng « (Kiều)..

Ý Nghĩa của "嵇康" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嵇康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên người nước Nguỵ thời Tam Quốc, tự là Thúc Dạ, học nhiều hiểu rộng, giỏi thi hoạ, nổi tiếng về tài đàn, say mê học thuyết Lão Trang, sau trở thành một trong Trúc Lâm Thất hiền. Đoạn trường tân thanh có câu: » Kê Khang này khúc Quảng lăng «. Kê Khang đời nhà Tấn, hay đàn, có thầy dạy cho khúc Quảng lăng — » Kê Khang này khúc Quảng lăng « (Kiều).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵇康

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • volume volume

    - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng wèi 代价 dàijià 追求 zhuīqiú 成功 chénggōng

    - Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā duì 健康 jiànkāng 不好 bùhǎo

    - Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 为生 wéishēng 健康 jiànkāng 孩子 háizi

    - Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Xí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUU (竹木戈山山)
    • Bảng mã:U+5D47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao