弇嵫 yǎn zī
volume volume

Từ hán việt: 【yêm tư】

Đọc nhanh: 弇嵫 (yêm tư). Ý nghĩa là: Tên núi, như Yêm tư 崦嵫 — Tên một vị thần..

Ý Nghĩa của "弇嵫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弇嵫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên núi, như Yêm tư 崦嵫 — Tên một vị thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弇嵫

  • volume volume

    - 日薄崦嵫 rìbóyānzī

    - mặt trời sắp lặn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTVI (山廿女戈)
    • Bảng mã:U+5D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+5F07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp