Đọc nhanh: 崩盘 (băng bàn). Ý nghĩa là: (tài chính) sụp đổ, Vụ tai nạn, sụp đổ.
崩盘 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tài chính) sụp đổ
(finance) to crash
✪ 2. Vụ tai nạn
crash
✪ 3. sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 什么 美好 都 会 崩溃
- Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
盘›