Đọc nhanh: 崩坍 (băng than). Ý nghĩa là: lở; sập; đổ sập (vách núi; dốc).
崩坍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lở; sập; đổ sập (vách núi; dốc)
悬崖、陡坡等崩裂散裂;崩塌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩坍
- 地层 坍陷
- địa tầng bị sụt lở; lớp đất bị sạt.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 古建筑 在 暴风 中 崩坏 了
- Công trình cổ bị phá hủy trong cơn bão.
- 土墙 突然 崩裂
- Bức tường lớn đột nhiên nứt toác.
- 大王 崩于 昨夜
- Đại vương tối qua băng hà rồi.
- 失败 的 经历 让 他 崩溃
- Kinh nghiệm thất bại đã khiến anh ấy suy sụp.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坍›
崩›