Đọc nhanh: 崔鸿 (thôi hồng). Ý nghĩa là: Cui Hong, nhà sử học cuối thời Ngụy của triều đại Bắc triều 北魏.
崔鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cui Hong, nhà sử học cuối thời Ngụy của triều đại Bắc triều 北魏
Cui Hong, historian at the end of Wei of the Northern Dynasties 北魏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔鸿
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崔›
鸿›