崔嵬 cuīwéi
volume volume

Từ hán việt: 【thôi ngôi】

Đọc nhanh: 崔嵬 (thôi ngôi). Ý nghĩa là: núi đá; đỉnh núi; chóp núi, cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững.

Ý Nghĩa của "崔嵬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崔嵬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. núi đá; đỉnh núi; chóp núi

有石头的土山

✪ 2. cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững

高大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔嵬

  • volume volume

    - wéi rán

    - cao vút

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān hěn cuī

    - Ngọn núi này rất đồ sộ.

  • volume volume

    - cuī 老师 lǎoshī lái le

    - Cô giáo Thôi tới rồi.

  • volume volume

    - 崔先生 cuīxiānsheng shì 老师 lǎoshī

    - Ông Thôi là giáo viên.

  • volume volume

    - 此山 cǐshān 崴嵬 wēiwéi 气势 qìshì xióng

    - Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 崔山 cuīshān hěn 有名 yǒumíng

    - Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 崔山 cuīshān de 景色 jǐngsè hěn měi

    - Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.

  • volume volume

    - wéi wéi

    - cao vút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi , Tồi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UOG (山人土)
    • Bảng mã:U+5D14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHI (山竹戈)
    • Bảng mã:U+5D6C
    • Tần suất sử dụng:Thấp