Đọc nhanh: 崔嵬 (thôi ngôi). Ý nghĩa là: núi đá; đỉnh núi; chóp núi, cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững.
崔嵬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. núi đá; đỉnh núi; chóp núi
有石头的土山
✪ 2. cao lớn; cao ngất; cao chót vót; sừng sững
高大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔嵬
- 嵬 然
- cao vút
- 这座 山 很 崔
- Ngọn núi này rất đồ sộ.
- 崔 老师 来 了
- Cô giáo Thôi tới rồi.
- 崔先生 是 老师
- Ông Thôi là giáo viên.
- 此山 崴嵬 气势 雄
- Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.
- 那座 崔山 很 有名
- Ngọn núi hùng vĩ đó rất nổi tiếng.
- 崔山 的 景色 很 美
- Cảnh sắc của ngọn núi hùng vĩ rất đẹp.
- 嵬 嵬
- cao vút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崔›
嵬›