Đọc nhanh: 崩漏 (băng lậu). Ý nghĩa là: chảy máu tử cung.
崩漏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy máu tử cung
uterine bleeding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崩漏
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 被 崩 了
- Anh ấy bị bắn chết.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崩›
漏›