峭拔 qiàobá
volume volume

Từ hán việt: 【tiễu bạt】

Đọc nhanh: 峭拔 (tiễu bạt). Ý nghĩa là: cao và dốc (núi), sắc sảo (văn vẻ). Ví dụ : - 山势峭拔。 thế núi cao và dốc.. - 笔锋峭拔。 ngòi bút sắc sảo.

Ý Nghĩa của "峭拔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峭拔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao và dốc (núi)

(山) 高而陡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山势 shānshì 峭拔 qiàobá

    - thế núi cao và dốc.

✪ 2. sắc sảo (văn vẻ)

形容文笔雄健

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峭拔

  • volume volume

    - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • volume volume

    - 八达岭 bādálǐng shì 一座 yīzuò 海拔 hǎibá 1000 米左右 mǐzuǒyòu de 小山 xiǎoshān

    - Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.

  • volume volume

    - 山势 shānshì 峭拔 qiàobá

    - thế núi cao và dốc.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 拔出 báchū le xiāo

    - Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - duì 花痴 huāchī 不可自拔 bùkězìbá

    - Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao