qiào
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu.tiêu】

Đọc nhanh: (tiếu.tiêu). Ý nghĩa là: khăn vấn đầu; khăn đội đầu (của nam giới).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn vấn đầu; khăn đội đầu (của nam giới)

帩头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBFB (中月火月)
    • Bảng mã:U+5E29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp