岳丈 yuèzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhạc trượng】

Đọc nhanh: 岳丈 (nhạc trượng). Ý nghĩa là: nhạc phụ; cha vợ; bố vợ.

Ý Nghĩa của "岳丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岳丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc phụ; cha vợ; bố vợ

岳父

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳丈

  • volume volume

    - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人管 rénguǎn 妻子 qīzǐ de 母亲 mǔqīn jiào 岳母 yuèmǔ

    - Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - de 岳母 yuèmǔ 必须 bìxū 24 小时 xiǎoshí 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 丈夫 zhàngfū

    - Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nhạc
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMU (人一山)
    • Bảng mã:U+5CB3
    • Tần suất sử dụng:Cao