Đọc nhanh: 讲释 (giảng thích). Ý nghĩa là: giảng nghĩa.
讲释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲释
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
释›