岑岭 cén lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【sầm lãnh】

Đọc nhanh: 岑岭 (sầm lãnh). Ý nghĩa là: Núi cao..

Ý Nghĩa của "岑岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岑岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Núi cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑岭

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 坐车到 zuòchēdào 八达岭 bādálǐng cóng 八达岭 bādálǐng 登上 dēngshàng 长城 chángchéng

    - Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.

  • volume volume

    - 开山 kāishān 劈岭 pīlǐng

    - phá núi xẻ đỉnh.

  • volume volume

    - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘马 chéngmǎ 翻过 fānguò 山岭 shānlǐng

    - Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò cén

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 穿过 chuānguò le 几个 jǐgè 五岭 wǔlǐng

    - Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 攀登 pāndēng de shì 八达岭长城 bādálǐngchángchéng

    - Chúng tôi đang leo bây giờ là Bát Đạt Lĩnh Vạn Lý Trường Thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Cén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao