嶜岑 jīn cén
volume volume

Từ hán việt: 【tâm sầm】

Đọc nhanh: 嶜岑 (tâm sầm). Ý nghĩa là: Dáng núi cao ngất..

Ý Nghĩa của "嶜岑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嶜岑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dáng núi cao ngất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶜岑

  • volume volume

    - cén 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô Sầm rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那处 nàchù 岑壁 cénbì 十分 shífēn 险峻 xiǎnjùn

    - Vách núi đó rất hiểm trở.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 高峻 gāojùn cén

    - Bên bờ biển có vách núi cao.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de cén 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shàng le 那座 nàzuò cén

    - Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Cén
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOIN (山人戈弓)
    • Bảng mã:U+5C91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Toàn , Tâm
    • Nét bút:丨フ丨一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Thương hiệt:UMUA (山一山日)
    • Bảng mã:U+5D9C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp