Đọc nhanh: 嶜岑 (tâm sầm). Ý nghĩa là: Dáng núi cao ngất..
嶜岑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dáng núi cao ngất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶜岑
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 远处 的 岑 很漂亮
- Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.
- 我们 爬 上 了 那座 岑
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
岑›
嶜›