Đọc nhanh: 岁除 (tuế trừ). Ý nghĩa là: ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa.
岁除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa
一年的最后一天;除夕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁除
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岁›
除›