Đọc nhanh: 岁计 (tuế kế). Ý nghĩa là: ngân sách hàng năm.
岁计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân sách hàng năm
annual budget
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁计
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岁›
计›