岁月峥嵘 suìyuè zhēng róng
volume volume

Từ hán việt: 【tuế nguyệt tranh vanh】

Đọc nhanh: 岁月峥嵘 (tuế nguyệt tranh vanh). Ý nghĩa là: những năm đầy biến cố, thời điểm quan trọng.

Ý Nghĩa của "岁月峥嵘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岁月峥嵘 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. những năm đầy biến cố

eventful years

✪ 2. thời điểm quan trọng

momentous times

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁月峥嵘

  • volume volume

    - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè

    - năm tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 不断 bùduàn 流逝 liúshì 精神 jīngshén 历久弥新 lìjiǔmíxīn

    - Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè rǎn rǎn qíng 未改 wèigǎi

    - Thời gian trôi qua tình cảm vẫn không thay đổi.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTBD (山廿月木)
    • Bảng mã:U+5D58
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa