岁月 suìyuè
volume volume

Từ hán việt: 【tuế nguyệt】

Đọc nhanh: 岁月 (tuế nguyệt). Ý nghĩa là: năm tháng; thời gian. Ví dụ : - 我等了她这么多岁月。 Tôi đã chờ đợi cô ấy suốt bao năm tháng.. - 岁月教会我们许多东西。 Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.

Ý Nghĩa của "岁月" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

岁月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm tháng; thời gian

年月;泛指时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - děng le 这么 zhème duō 岁月 suìyuè

    - Tôi đã chờ đợi cô ấy suốt bao năm tháng.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 教会 jiāohuì 我们 wǒmen 许多 xǔduō 东西 dōngxī

    - Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁月

  • volume volume

    - 优游岁月 yōuyóusuìyuè

    - năm tháng an nhàn

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 岁月 suìyuè de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu tích của thời gian.

  • volume volume

    - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè

    - năm tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 携手 xiéshǒu 度过 dùguò 三十年 sānshínián de 岁月 suìyuè

    - Họ đã tay trong tay trải qua thời gian 30 năm.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 不断 bùduàn 流逝 liúshì 精神 jīngshén 历久弥新 lìjiǔmíxīn

    - Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè rǎn rǎn qíng 未改 wèigǎi

    - Thời gian trôi qua tình cảm vẫn không thay đổi.

  • volume volume

    - 回顾 huígù 难忘 nánwàng 岁月 suìyuè

    - Anh ấy nhớ lại những năm tháng khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao