Đọc nhanh: 峥嵘 (tranh vanh). Ý nghĩa là: đặc biệt, cao và dốc (núi), nổi bật.
峥嵘 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt
extraordinary
✪ 2. cao và dốc (núi)
lofty and steep (mountains)
✪ 3. nổi bật
outstanding
✪ 4. cao chót vót
towering
✪ 5. chênh vênh
高峻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥嵘
- 头角 峥
- xuất chúng
- 山势 峥
- núi cao vút
- 殿宇 峥
- cung điện cao ngất
峥›
嵘›