峥嵘 zhēng róng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh vanh】

Đọc nhanh: 峥嵘 (tranh vanh). Ý nghĩa là: đặc biệt, cao và dốc (núi), nổi bật.

Ý Nghĩa của "峥嵘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峥嵘 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt

extraordinary

✪ 2. cao và dốc (núi)

lofty and steep (mountains)

✪ 3. nổi bật

outstanding

✪ 4. cao chót vót

towering

✪ 5. chênh vênh

高峻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥嵘

  • volume volume

    - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • volume volume

    - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • volume volume

    - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTBD (山廿月木)
    • Bảng mã:U+5D58
    • Tần suất sử dụng:Thấp