Đọc nhanh: 峰峰矿区 (phong phong khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc
Fengfengkuang district of Handan city 邯鄲市|邯郸市 [Hán dān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰峰矿区
- 他 处在 事业 的 巅峰期
- Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 爬 上 了 这座 高峰
- Anh ấy đã leo lên ngọn núi cao này.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
峰›
矿›