suì
volume volume

Từ hán việt: 【tối】

Đọc nhanh: (tối). Ý nghĩa là: trách mắng, can ngăn; ngăn cản.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trách mắng

斥责;诘问

✪ 2. can ngăn; ngăn cản

谏诤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丶フ丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYOJ (戈女卜人十)
    • Bảng mã:U+8C07
    • Tần suất sử dụng:Thấp