Đọc nhanh: 山西兽 (sơn tây thú). Ý nghĩa là: Shansitherium fuguensis (hươu cao cổ sớm).
✪ 1. Shansitherium fuguensis (hươu cao cổ sớm)
Shansitherium fuguensis (early giraffe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山西兽
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 日薄西山
- Mặt trời sắp lặn
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 华山 在 陕西 很 有名
- Núi Hoa Sơn ở Thiểm Tây rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
山›
西›