Đọc nhanh: 山桐洞 (sơn đồng động). Ý nghĩa là: Hang Sơn Đoòng.
✪ 1. Hang Sơn Đoòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山桐洞
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
桐›
洞›