山桐洞 shān tóng dòng
volume volume

Từ hán việt: 【sơn đồng động】

Đọc nhanh: 山桐洞 (sơn đồng động). Ý nghĩa là: Hang Sơn Đoòng.

Ý Nghĩa của "山桐洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hang Sơn Đoòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山桐洞

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 一片 yīpiàn 黑暗 hēiàn

    - trong hang tối om.

  • volume volume

    - 隐藏 yǐncáng de 宝藏 bǎozàng zài 山洞 shāndòng

    - Kho báu cất giấu trong hang động.

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 里面 lǐmiàn hěn

    - Bên trong hang động rất hẹp.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 淮河 huáihé 发源 fāyuán 桐柏山 tóngbǎishān

    - Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.

  • volume volume

    - xiǎo de 隐居 yǐnjū 处所 chùsuǒ 狭小 xiáxiǎo 简陋 jiǎnlòu de 住所 zhùsuǒ 比如 bǐrú 隐士 yǐnshì de 山洞 shāndòng huò 棚屋 péngwū

    - Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.

  • volume volume

    - zài 山洞 shāndòng 藏匿 cángnì le 多天 duōtiān

    - ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày

  • volume volume

    - 钻进 zuānjìn 山洞 shāndòng

    - Anh ta chui vào hang động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBMR (木月一口)
    • Bảng mã:U+6850
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao