Đọc nhanh: 风牙洞 (phong nha động). Ý nghĩa là: Động Phong Nha.
✪ 1. Động Phong Nha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风牙洞
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 安上 了 假牙 以后 , 他 说话 不再 漏风 了
- sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
牙›
风›