Đọc nhanh: 仙山洞 (tiên sơn động). Ý nghĩa là: Động Tiên Sơn.
仙山洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động Tiên Sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙山洞
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
山›
洞›