Đọc nhanh: 山梨醇 (sơn lê thuần). Ý nghĩa là: sorbitol C6H14O6 (chất thay thế đường và thuốc nhuận tràng nhẹ).
山梨醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sorbitol C6H14O6 (chất thay thế đường và thuốc nhuận tràng nhẹ)
sorbitol C6H14O6 (sugar substitute and mild laxative)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山梨醇
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 与 你 一个 梨
- Cho bạn một quả lê.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梨›
醇›