Đọc nhanh: 山东大学 (sơn đông đại học). Ý nghĩa là: Đại học Sơn Đông.
✪ 1. Đại học Sơn Đông
Shandong University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山东大学
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
学›
山›