Đọc nhanh: 山豆根 (sơn đậu căn). Ý nghĩa là: sơn đậu căn (sophorasubprostrata).
山豆根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn đậu căn (sophorasubprostrata)
常绿灌木,叶子互生,复叶由三片小叶组成,小叶卵圆形,开白色蝶形花,荚果紫黑色根可以入药,有解热消炎的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山豆根
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 我 把 山羊 拴 在 一根 柱子 上
- Tôi buộc con dê vào cột.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
根›
豆›