Đọc nhanh: 快书 (khoái thư). Ý nghĩa là: độc tấu nhanh.
快书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tấu nhanh
曲艺的一种,用铜板或竹板伴奏,词儿合辙押韵,说时节奏较快、有山东快书、竹板快书等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快书
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 他 读书 读得 很快
- Anh ấy đọc sách rất nhanh.
- 我 把 书籍 快 递给 同学
- Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.
- 我 背书 背得 很快
- Tôi học thuộc rất nhanh.
- 姐姐 快递 了 一 本书
- Chị gái tôi đã giao một cuốn sách.
- 用 这 本书 , 你会学 得 更 快
- Nhờ cuốn sách này, bạn sẽ học nhanh hơn.
- 她 叫 了 一个 快递 送书
- Cô ấy gọi một dịch vụ chuyển phát để gửi sách.
- 新 图书馆 快要 竣工 了
- Thư viện mới sắp xây dựng xong rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
快›