Đọc nhanh: 山泥倾泻 (sơn nê khuynh tả). Ý nghĩa là: Một vụ lở đất.
山泥倾泻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một vụ lở đất
a landslide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山泥倾泻
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 我 倾向 周末 去 爬山
- Tôi có xu hướng leo núi vào cuối tuần.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
山›
泥›
泻›