Đọc nhanh: 山梨酸钾 (sơn lê toan giáp). Ý nghĩa là: kali sorbat, E202 (chất bảo quản thực phẩm).
山梨酸钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kali sorbat, E202 (chất bảo quản thực phẩm)
potassium sorbate, E202 (a food preservative)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山梨酸钾
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 与 你 一个 梨
- Cho bạn một quả lê.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梨›
酸›
钾›