Đọc nhanh: 属相 (thuộc tướng). Ý nghĩa là: cầm tinh; tuổi....
属相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm tinh; tuổi...
生肖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属相
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 它们 属于 相同 相态
- Chúng thuộc cùng một trạng thái pha.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 彼此 不 相统属
- đôi bên không lệ thuộc nhau.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
相›