Đọc nhanh: 展缓 (triển hoãn). Ý nghĩa là: hoãn; hoãn lại; trì hoãn. Ví dụ : - 行期一再展缓 ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.. - 限期不得展缓 kỳ hạn không được trì hoãn.
展缓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoãn; hoãn lại; trì hoãn
推迟 (日期);放宽 (限期)
- 行期 一再 展缓
- ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展缓
- 改革 进展 缓慢
- Cải cách tiến triển chậm chạp.
- 限期 不得 展缓
- kỳ hạn không được trì hoãn.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 工作进展 迟缓
- Công việc đang tiến triển chậm.
- 行期 一再 展缓
- ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại.
- 时间 可以 展缓
- Thời gian có thể được kéo dài.
- 这个 过程 进展 缓慢
- Quá trình này tiến triển chậm.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
缓›