展示盒 zhǎnshì hé
volume volume

Từ hán việt: 【triển thị hạp】

Đọc nhanh: 展示盒 (triển thị hạp). Ý nghĩa là: hộp trưng bày.

Ý Nghĩa của "展示盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

展示盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp trưng bày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展示盒

  • volume volume

    - 自豪 zìháo 展示 zhǎnshì 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le 不屈 bùqū de 意志 yìzhì

    - Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 装逼 zhuāngbī 愿意 yuànyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展示 zhǎnshì zhe 一把 yībǎ shū

    - Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.

  • volume volume

    - 得意 déyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ de 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc cúp của mình.

  • volume volume

    - wèi 客户 kèhù 展示 zhǎnshì xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì 性感 xìnggǎn de 风格 fēnggé

    - Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 展示 zhǎnshì le sān tǐng 机枪 jīqiāng

    - Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao