Đọc nhanh: 展示盒 (triển thị hạp). Ý nghĩa là: hộp trưng bày.
展示盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp trưng bày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展示盒
- 他 自豪 地 展示 奖杯
- Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 他 得意 地 展示 自己 的 奖杯
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc cúp của mình.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
盒›
示›