Đọc nhanh: 双插盒 (song sáp hạp). Ý nghĩa là: hộp đôi.
双插盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双插盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
插›
盒›