屏息 bǐngxí
volume volume

Từ hán việt: 【bình tức】

Đọc nhanh: 屏息 (bình tức). Ý nghĩa là: nín hơi; nín thở; nín lặng, ngậm hơi. Ví dụ : - 屏息静听 nín thở lắng nghe

Ý Nghĩa của "屏息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屏息 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nín hơi; nín thở; nín lặng

屏气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屏息 bǐngxī 静听 jìngtīng

    - nín thở lắng nghe

✪ 2. ngậm hơi

暂时抑止呼吸; 有意地闭住气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏息

  • volume volume

    - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • volume volume

    - 屏息 bǐngxī 静听 jìngtīng

    - nín thở lắng nghe

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • volume volume

    - 不要 búyào 屏气 bǐngqì 太久 tàijiǔ

    - Đừng nín thở quá lâu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao