Đọc nhanh: 屏息 (bình tức). Ý nghĩa là: nín hơi; nín thở; nín lặng, ngậm hơi. Ví dụ : - 屏息静听 nín thở lắng nghe
屏息 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nín hơi; nín thở; nín lặng
屏气
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
✪ 2. ngậm hơi
暂时抑止呼吸; 有意地闭住气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏息
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 鸟儿 在 树上 栖息
- Con chim đậu trên cây.
- 不要 屏气 太久
- Đừng nín thở quá lâu.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
息›