píng
volume volume

Từ hán việt: 【bình】

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: vải bạt; bạt che; che đậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải bạt; bạt che; che đậy

帡幪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBTT (中月廿廿)
    • Bảng mã:U+5E21
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp