部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bình】
Đọc nhanh: 帡 (bình). Ý nghĩa là: vải bạt; bạt che; che đậy.
帡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải bạt; bạt che; che đậy
帡幪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帡
帡›
Tập viết